Loại máy photocopy đơn sắc (đen - trắng).Tốc độ In, Copy: 75 bản/phút.Độ phân giải in tối đa rất cao: 3600 x 1200 DPI.Khay giấy: mặc định 3520 trang. Tối đa 6020 trang.Công suất tối đa: 660.000 bản/tháng.Đầy đủ chức năng In, Copy, Scan, 2 mặt, Fax (Option).Chức năng đặc biệt của máy photocopy Toshiba: Top Access, e-filing, Template, Duplex 2 mặt, Siêu tốc.
Thông Số kỹ thuật máy photocopy Toshiba 5508A, 6508A, 7508A, 8508A
Thông số kỹ thuật chung của máy photocopy
Công nghệ in/copy: Laser
Vi xử lý: Intel Atom 1.33GHz ( nhân kép)
Bộ nhớ RAM: 4GB
Ổ cứng HDD: 320 GB bảo mật chuẩn Toshiba (ADI)
Màn hình: LCD cảm ứng chuẩn WVGA màu 9 inch
Thời gian Warm Up: 24 giây (5508A, 6508A), 20 giây (7508A, 8508A)
Kích thước: 37.6” x 28.9” x 48.3”
Trọng lượng: Khoảng 215 kg
Chức năng Copy
Độ phân giải Copy: 600 x 600 dpi, 2400 x 1200 dpi (Smoothing)
Bản chụp đầu tiên: 5.2 giây (5508A, 6508A), 4.5 giây (7508A), 4.1 giây (8508A)
Độ phân giải in: 600 x 600 dpi (1 bit), 2400 x 600 dpi (Smoothing), 1200 x 1200 dpi (2 bit), 3600 x 1200 (Smoothing) chỉ với PS3
Hệ điều hành: Windows Vista, Window 7, 8, 8.1, 10, Windows Server 2008/R2, Windows Server 2012/R2 , Macintosh (MacOSx10.4, 10.5, 10.6, 10.7, 10.8, 10.9, 10.10, 10.11) Unix, Linux.
Giao thức mạng: TCP/IP (IPv4, IPv6), NetBIOS trên TCP/IP, IPX/SPX cho Novell, Ether talk cho môi trường Macintosh ...
Giao thức in: SMB, LPR/LPD, IPP (Ver 1.1) w/Authentication, AppleTalk® PAP hoặc EtherTalk, Port 9100 (Bi-Directional), NetWare P-SERVER LPD w/ iPrint, WS Print, FTP
Loại máy photocopy đơn sắc (đen - trắng).Tốc độ In, Copy: 75 bản/phút.Độ phân giải in tối đa rất cao: 3600 x 1200 DPI.Khay giấy: mặc định 3520 trang. Tối đa 6020 trang.Công suất tối đa: 660.000 bản/tháng.Đầy đủ chức năng In, Copy, Scan, 2 mặt, Fax (Option).Chức năng đặc biệt của máy photocopy Toshiba: Top Access, e-filing, Template, Duplex 2 mặt, Siêu tốc.
Đánh giá Máy photocopy siêu tốc Toshiba e-STUDIO 7508A